Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thia lia

Academic
Friendly

Từ "thia lia" trong tiếng Việt một trò chơi dân gian rất thú vị, thường được chơi bởi trẻ em. Đây một trò chơi tập trung vào việc ném các mảnh sành hoặc mảnh ngói xuống nước sao cho chúng có thể nảy lên nhiều lần. Từ "thia lia" không chỉ dùng để chỉ trò chơi này còn mang một ý nghĩa vui tươi, sôi nổi, thể hiện sự hứng khởi của người chơi.

Định nghĩa:

Thia lia: Trò chơi dân gian ném mảnh sành, mảnh ngói xuống nước cho chúng nảy lên nhiều lần.

Cách sử dụng:
  1. Chơi thia lia: Các trẻ em thường chơi thia lia vào những ngày , khi trời nóng nhiều nước. dụ: "Hôm nay trời nắng, bọn trẻ rủ nhau ra hồ chơi thia lia."

  2. Làm thia lia: Có thể sử dụng để chỉ việc chuẩn bị cho trò chơi. dụ: "Chúng ta cần tìm mảnh ngói để làm thia lia."

Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Ném: Hành động ném mảnh sành hoặc ngói một phần quan trọng của trò chơi.
  • Nảy lên: Hành động người chơi mong đợi khi ném mảnh ngói xuống nước.
Nghĩa khác:

Trong một số ngữ cảnh, "thia lia" còn có thể được sử dụng một cách hài hước để chỉ những điều đó không được thực hiện một cách nghiêm túc, giống như việc chơi đùa.

Từ gần giống:
  • Chơi: Hành động tham gia vào một trò chơi.
  • Giải trí: Hoạt động mang tính chất vui vẻ, thoải mái.
dụ nâng cao:
  1. "Mỗi khi về, tôi lại nhớ những ngày cùng bạn chơi thia lia bên bờ sông."
  2. "Trò chơi thia lia không chỉ đơn thuần ném ngói, còn sự kết nối giữa các thế hệ, truyền lại văn hóa dân gian."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "thia lia", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với những trò chơi khác hoặc các hoạt động không liên quan. Từ này thường được sử dụng trong những cuộc trò chuyện thân mật, vui vẻ.

  1. Trò chơi ném nghiêng mảnh sành, mảnh ngói xuống nước cho nảy lên nhiều lần.

Comments and discussion on the word "thia lia"